Chuyển đổi phần tư (Anh) sang kip

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị kip [kip]
phần tư (Anh) [qr (UK)]
kip [kip]

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

kip

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang kip

phần tư (Anh) [qr (UK)] kip [kip]
0.01 qr (UK) 0.000280 kip
0.10 qr (UK) 0.002800 kip
1 qr (UK) 0.0280 kip
2 qr (UK) 0.0560 kip
3 qr (UK) 0.0840 kip
5 qr (UK) 0.1400 kip
10 qr (UK) 0.2800 kip
20 qr (UK) 0.5600 kip
50 qr (UK) 1.40 kip
100 qr (UK) 2.80 kip
1000 qr (UK) 28.00 kip

Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang kip

1 qr (UK) = 0.028000 kip

1 kip = 35.71 qr (UK)

Ví dụ

Convert 15 qr (UK) to kip:
15 qr (UK) = 15 × 0.028000 kip = 0.420000 kip

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác