Chuyển đổi phần tư (Anh) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
phần tư (Anh) [qr (UK)]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

phần tư (Anh) [qr (UK)] denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 qr (UK) 32.99 Roman)
0.10 qr (UK) 329.89 Roman)
1 qr (UK) 3299 Roman)
2 qr (UK) 6598 Roman)
3 qr (UK) 9897 Roman)
5 qr (UK) 16494 Roman)
10 qr (UK) 32989 Roman)
20 qr (UK) 65977 Roman)
50 qr (UK) 164943 Roman)
100 qr (UK) 329885 Roman)
1000 qr (UK) 3298854 Roman)

Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

1 qr (UK) = 3299 Roman)

1 Roman) = 0.000303 qr (UK)

Ví dụ

Convert 15 qr (UK) to Roman):
15 qr (UK) = 15 × 3299 Roman) = 49483 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác