Chuyển đổi phần tư (Anh) sang kilôgram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị kilôgram [kg]
phần tư (Anh) [qr (UK)]
kilôgram [kg]

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

kilôgram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang kilôgram

phần tư (Anh) [qr (UK)] kilôgram [kg]
0.01 qr (UK) 0.1270 kg
0.10 qr (UK) 1.27 kg
1 qr (UK) 12.70 kg
2 qr (UK) 25.40 kg
3 qr (UK) 38.10 kg
5 qr (UK) 63.50 kg
10 qr (UK) 127.01 kg
20 qr (UK) 254.01 kg
50 qr (UK) 635.03 kg
100 qr (UK) 1270 kg
1000 qr (UK) 12701 kg

Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang kilôgram

1 qr (UK) = 12.70 kg

1 kg = 0.078737 qr (UK)

Ví dụ

Convert 15 qr (UK) to kg:
15 qr (UK) = 15 × 12.70 kg = 190.51 kg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác