Chuyển đổi phần tư (Anh) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
phần tư (Anh) [qr (UK)]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

phần tư (Anh) [qr (UK)] mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 qr (UK) 0.2228 Hebrew)
0.10 qr (UK) 2.23 Hebrew)
1 qr (UK) 22.28 Hebrew)
2 qr (UK) 44.56 Hebrew)
3 qr (UK) 66.85 Hebrew)
5 qr (UK) 111.41 Hebrew)
10 qr (UK) 222.82 Hebrew)
20 qr (UK) 445.63 Hebrew)
50 qr (UK) 1114 Hebrew)
100 qr (UK) 2228 Hebrew)
1000 qr (UK) 22282 Hebrew)

Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

1 qr (UK) = 22.28 Hebrew)

1 Hebrew) = 0.044880 qr (UK)

Ví dụ

Convert 15 qr (UK) to Hebrew):
15 qr (UK) = 15 × 22.28 Hebrew) = 334.23 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác