Chuyển đổi phần tư (Anh) sang pound
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị pound [lbs]
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
pound
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang pound
| phần tư (Anh) [qr (UK)] | pound [lbs] |
|---|---|
| 0.01 qr (UK) | 0.2800 lbs |
| 0.10 qr (UK) | 2.80 lbs |
| 1 qr (UK) | 28.00 lbs |
| 2 qr (UK) | 56.00 lbs |
| 3 qr (UK) | 84.00 lbs |
| 5 qr (UK) | 140.00 lbs |
| 10 qr (UK) | 280.00 lbs |
| 20 qr (UK) | 560.00 lbs |
| 50 qr (UK) | 1400 lbs |
| 100 qr (UK) | 2800 lbs |
| 1000 qr (UK) | 28000 lbs |
Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang pound
1 qr (UK) = 28.00 lbs
1 lbs = 0.035714 qr (UK)
Ví dụ
Convert 15 qr (UK) to lbs:
15 qr (UK) = 15 × 28.00 lbs = 420.00 lbs