Chuyển đổi phần tư (Anh) sang pound-lực giây vuông/feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị pound-lực giây vuông/feet [second/foot]
phần tư (Anh) [qr (UK)]
pound-lực giây vuông/feet [second/foot]

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

pound-lực giây vuông/feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang pound-lực giây vuông/feet

phần tư (Anh) [qr (UK)] pound-lực giây vuông/feet [second/foot]
0.01 qr (UK) 0.008703 second/foot
0.10 qr (UK) 0.0870 second/foot
1 qr (UK) 0.8703 second/foot
2 qr (UK) 1.74 second/foot
3 qr (UK) 2.61 second/foot
5 qr (UK) 4.35 second/foot
10 qr (UK) 8.70 second/foot
20 qr (UK) 17.41 second/foot
50 qr (UK) 43.51 second/foot
100 qr (UK) 87.03 second/foot
1000 qr (UK) 870.27 second/foot

Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang pound-lực giây vuông/feet

1 qr (UK) = 0.870267 second/foot

1 second/foot = 1.15 qr (UK)

Ví dụ

Convert 15 qr (UK) to second/foot:
15 qr (UK) = 15 × 0.870267 second/foot = 13.05 second/foot

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác