Chuyển đổi phần tư (Anh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
phần tư (Anh) [qr (UK)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

phần tư (Anh) [qr (UK)] gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 qr (UK) 222.82 Hebrew)
0.10 qr (UK) 2228 Hebrew)
1 qr (UK) 22282 Hebrew)
2 qr (UK) 44563 Hebrew)
3 qr (UK) 66845 Hebrew)
5 qr (UK) 111409 Hebrew)
10 qr (UK) 222817 Hebrew)
20 qr (UK) 445635 Hebrew)
50 qr (UK) 1114087 Hebrew)
100 qr (UK) 2228173 Hebrew)
1000 qr (UK) 22281730 Hebrew)

Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

1 qr (UK) = 22282 Hebrew)

1 Hebrew) = 0.000045 qr (UK)

Ví dụ

Convert 15 qr (UK) to Hebrew):
15 qr (UK) = 15 × 22282 Hebrew) = 334226 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác