Chuyển đổi phần tư (Anh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
phần tư (Anh) [qr (UK)]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

phần tư (Anh) [qr (UK)] talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 qr (UK) 0.006226 Greek)
0.10 qr (UK) 0.0623 Greek)
1 qr (UK) 0.6226 Greek)
2 qr (UK) 1.25 Greek)
3 qr (UK) 1.87 Greek)
5 qr (UK) 3.11 Greek)
10 qr (UK) 6.23 Greek)
20 qr (UK) 12.45 Greek)
50 qr (UK) 31.13 Greek)
100 qr (UK) 62.26 Greek)
1000 qr (UK) 622.58 Greek)

Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 qr (UK) = 0.622578 Greek)

1 Greek) = 1.61 qr (UK)

Ví dụ

Convert 15 qr (UK) to Greek):
15 qr (UK) = 15 × 0.622578 Greek) = 9.34 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác