Chuyển đổi phần tư (Anh) sang pennyweight

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị pennyweight [pwt]
phần tư (Anh) [qr (UK)]
pennyweight [pwt]

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

pennyweight

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang pennyweight

phần tư (Anh) [qr (UK)] pennyweight [pwt]
0.01 qr (UK) 81.67 pwt
0.10 qr (UK) 816.67 pwt
1 qr (UK) 8167 pwt
2 qr (UK) 16333 pwt
3 qr (UK) 24500 pwt
5 qr (UK) 40833 pwt
10 qr (UK) 81667 pwt
20 qr (UK) 163333 pwt
50 qr (UK) 408333 pwt
100 qr (UK) 816667 pwt
1000 qr (UK) 8166667 pwt

Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang pennyweight

1 qr (UK) = 8167 pwt

1 pwt = 0.000122 qr (UK)

Ví dụ

Convert 15 qr (UK) to pwt:
15 qr (UK) = 15 × 8167 pwt = 122500 pwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác