Chuyển đổi phần tư (Anh) sang tấn (ngắn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị tấn (ngắn) [ton (US)]
phần tư (Anh) [qr (UK)]
tấn (ngắn) [ton (US)]

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

tấn (ngắn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang tấn (ngắn)

phần tư (Anh) [qr (UK)] tấn (ngắn) [ton (US)]
0.01 qr (UK) 0.000140 ton (US)
0.10 qr (UK) 0.001400 ton (US)
1 qr (UK) 0.0140 ton (US)
2 qr (UK) 0.0280 ton (US)
3 qr (UK) 0.0420 ton (US)
5 qr (UK) 0.0700 ton (US)
10 qr (UK) 0.1400 ton (US)
20 qr (UK) 0.2800 ton (US)
50 qr (UK) 0.7000 ton (US)
100 qr (UK) 1.40 ton (US)
1000 qr (UK) 14.00 ton (US)

Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang tấn (ngắn)

1 qr (UK) = 0.014000 ton (US)

1 ton (US) = 71.43 qr (UK)

Ví dụ

Convert 15 qr (UK) to ton (US):
15 qr (UK) = 15 × 0.014000 ton (US) = 0.210000 ton (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác