Chuyển đổi phần tư (Anh) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
phần tư (Anh) [qr (UK)]
Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

Đơn vị khối lượng nguyên tử

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

phần tư (Anh) [qr (UK)] Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
0.01 qr (UK) 76484666616321604294017024 u
0.10 qr (UK) 764846666163216094479777792 u
1 qr (UK) 7648466661632160669919870976 u
2 qr (UK) 15296933323264321339839741952 u
3 qr (UK) 22945399984896479810736357376 u
5 qr (UK) 38242333308160805548622610432 u
10 qr (UK) 76484666616321611097245220864 u
20 qr (UK) 152969333232643222194490441728 u
50 qr (UK) 382423333081608037894040059904 u
100 qr (UK) 764846666163216075788080119808 u
1000 qr (UK) 7648466661632160757880801198080 u

Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

1 qr (UK) = 7648466661632160669919870976 u

1 u = 0.000000 qr (UK)

Ví dụ

Convert 15 qr (UK) to u:
15 qr (UK) = 15 × 7648466661632160669919870976 u = 114726999924482407849774809088 u

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác