Chuyển đổi phần tư (Anh) sang nanogram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư (Anh) [qr (UK)] sang đơn vị nanogram [ng]
phần tư (Anh) [qr (UK)]
nanogram [ng]

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

nanogram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư (Anh) sang nanogram

phần tư (Anh) [qr (UK)] nanogram [ng]
0.01 qr (UK) 127005863600 ng
0.10 qr (UK) 1270058636000 ng
1 qr (UK) 12700586360000 ng
2 qr (UK) 25401172720000 ng
3 qr (UK) 38101759080000 ng
5 qr (UK) 63502931800000 ng
10 qr (UK) 127005863600000 ng
20 qr (UK) 254011727200000 ng
50 qr (UK) 635029318000000 ng
100 qr (UK) 1270058636000000 ng
1000 qr (UK) 12700586360000002 ng

Cách chuyển đổi phần tư (Anh) sang nanogram

1 qr (UK) = 12700586360000 ng

1 ng = 0.000000 qr (UK)

Ví dụ

Convert 15 qr (UK) to ng:
15 qr (UK) = 15 × 12700586360000 ng = 190508795400000 ng

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi phần tư (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác