Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang gang (vải)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) [(int.)] sang đơn vị gang (vải) [span (cloth)]
league hàng hải (quốc tế)
Định nghĩa:
gang (vải)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang gang (vải)
| league hàng hải (quốc tế) [(int.)] | gang (vải) [span (cloth)] |
|---|---|
| 0.01 (int.) | 243.04 span (cloth) |
| 0.10 (int.) | 2430 span (cloth) |
| 1 (int.) | 24304 span (cloth) |
| 2 (int.) | 48609 span (cloth) |
| 3 (int.) | 72913 span (cloth) |
| 5 (int.) | 121522 span (cloth) |
| 10 (int.) | 243045 span (cloth) |
| 20 (int.) | 486089 span (cloth) |
| 50 (int.) | 1215223 span (cloth) |
| 100 (int.) | 2430446 span (cloth) |
| 1000 (int.) | 24304462 span (cloth) |
Cách chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang gang (vải)
1 (int.) = 24304 span (cloth)
1 span (cloth) = 0.000041 (int.)
Ví dụ
Convert 15 (int.) to span (cloth):
15 (int.) = 15 × 24304 span (cloth) = 364567 span (cloth)