Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang gigamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) [(int.)] sang đơn vị gigamét [Gm]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
gigamét [Gm]

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

gigamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang gigamét

league hàng hải (quốc tế) [(int.)] gigamét [Gm]
0.01 (int.) 0.000000 Gm
0.10 (int.) 0.000001 Gm
1 (int.) 0.000006 Gm
2 (int.) 0.000011 Gm
3 (int.) 0.000017 Gm
5 (int.) 0.000028 Gm
10 (int.) 0.000056 Gm
20 (int.) 0.000111 Gm
50 (int.) 0.000278 Gm
100 (int.) 0.000556 Gm
1000 (int.) 0.005556 Gm

Cách chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang gigamét

1 (int.) = 0.000006 Gm

1 Gm = 179986 (int.)

Ví dụ

Convert 15 (int.) to Gm:
15 (int.) = 15 × 0.000006 Gm = 0.000083 Gm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang các đơn vị Chiều dài khác