Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang dặm (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) [(int.)] sang đơn vị dặm (khảo sát Mỹ) [mi]
league hàng hải (quốc tế)
Định nghĩa:
dặm (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang dặm (khảo sát Mỹ)
league hàng hải (quốc tế) [(int.)] | dặm (khảo sát Mỹ) [mi] |
---|---|
0.01 (int.) | 0.0345 mi |
0.10 (int.) | 0.3452 mi |
1 (int.) | 3.45 mi |
2 (int.) | 6.90 mi |
3 (int.) | 10.36 mi |
5 (int.) | 17.26 mi |
10 (int.) | 34.52 mi |
20 (int.) | 69.05 mi |
50 (int.) | 172.62 mi |
100 (int.) | 345.23 mi |
1000 (int.) | 3452 mi |
Cách chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang dặm (khảo sát Mỹ)
1 (int.) = 3.45 mi
1 mi = 0.289659 (int.)
Ví dụ
Convert 15 (int.) to mi:
15 (int.) = 15 × 3.45 mi = 51.78 mi