Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang cubit (Hy Lạp)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) [(int.)] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang cubit (Hy Lạp)

league hàng hải (quốc tế) [(int.)] cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
0.01 (int.) 120.05 cubit (Greek)
0.10 (int.) 1201 cubit (Greek)
1 (int.) 12005 cubit (Greek)
2 (int.) 24011 cubit (Greek)
3 (int.) 36016 cubit (Greek)
5 (int.) 60027 cubit (Greek)
10 (int.) 120055 cubit (Greek)
20 (int.) 240110 cubit (Greek)
50 (int.) 600275 cubit (Greek)
100 (int.) 1200550 cubit (Greek)
1000 (int.) 12005497 cubit (Greek)

Cách chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang cubit (Hy Lạp)

1 (int.) = 12005 cubit (Greek)

1 cubit (Greek) = 0.000083 (int.)

Ví dụ

Convert 15 (int.) to cubit (Greek):
15 (int.) = 15 × 12005 cubit (Greek) = 180082 cubit (Greek)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang các đơn vị Chiều dài khác