Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang hạt lúa mạch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) [(int.)] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
hạt lúa mạch [barleycorn]

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang hạt lúa mạch

league hàng hải (quốc tế) [(int.)] hạt lúa mạch [barleycorn]
0.01 (int.) 6562 barleycorn
0.10 (int.) 65622 barleycorn
1 (int.) 656220 barleycorn
2 (int.) 1312441 barleycorn
3 (int.) 1968661 barleycorn
5 (int.) 3281102 barleycorn
10 (int.) 6562205 barleycorn
20 (int.) 13124409 barleycorn
50 (int.) 32811023 barleycorn
100 (int.) 65622047 barleycorn
1000 (int.) 656220470 barleycorn

Cách chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang hạt lúa mạch

1 (int.) = 656220 barleycorn

1 barleycorn = 0.000002 (int.)

Ví dụ

Convert 15 (int.) to barleycorn:
15 (int.) = 15 × 656220 barleycorn = 9843307 barleycorn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang các đơn vị Chiều dài khác