Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang dây thừng

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) [(int.)] sang đơn vị dây thừng [rope]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
dây thừng [rope]

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

dây thừng

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang dây thừng

league hàng hải (quốc tế) [(int.)] dây thừng [rope]
0.01 (int.) 9.11 rope
0.10 (int.) 91.14 rope
1 (int.) 911.42 rope
2 (int.) 1823 rope
3 (int.) 2734 rope
5 (int.) 4557 rope
10 (int.) 9114 rope
20 (int.) 18228 rope
50 (int.) 45571 rope
100 (int.) 91142 rope
1000 (int.) 911417 rope

Cách chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang dây thừng

1 (int.) = 911.42 rope

1 rope = 0.001097 (int.)

Ví dụ

Convert 15 (int.) to rope:
15 (int.) = 15 × 911.42 rope = 13671 rope

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang các đơn vị Chiều dài khác