Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang dặm (La Mã)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) [(int.)] sang đơn vị dặm (La Mã) [mile (Roman)]
league hàng hải (quốc tế)
Định nghĩa:
dặm (La Mã)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang dặm (La Mã)
league hàng hải (quốc tế) [(int.)] | dặm (La Mã) [mile (Roman)] |
---|---|
0.01 (int.) | 0.0375 mile (Roman) |
0.10 (int.) | 0.3755 mile (Roman) |
1 (int.) | 3.75 mile (Roman) |
2 (int.) | 7.51 mile (Roman) |
3 (int.) | 11.26 mile (Roman) |
5 (int.) | 18.77 mile (Roman) |
10 (int.) | 37.55 mile (Roman) |
20 (int.) | 75.09 mile (Roman) |
50 (int.) | 187.73 mile (Roman) |
100 (int.) | 375.46 mile (Roman) |
1000 (int.) | 3755 mile (Roman) |
Cách chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang dặm (La Mã)
1 (int.) = 3.75 mile (Roman)
1 mile (Roman) = 0.266343 (int.)
Ví dụ
Convert 15 (int.) to mile (Roman):
15 (int.) = 15 × 3.75 mile (Roman) = 56.32 mile (Roman)