Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang league (thành văn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) [(int.)] sang đơn vị league (thành văn) [st.league]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
league (thành văn) [st.league]

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

league (thành văn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang league (thành văn)

league hàng hải (quốc tế) [(int.)] league (thành văn) [st.league]
0.01 (int.) 0.0115 st.league
0.10 (int.) 0.1151 st.league
1 (int.) 1.15 st.league
2 (int.) 2.30 st.league
3 (int.) 3.45 st.league
5 (int.) 5.75 st.league
10 (int.) 11.51 st.league
20 (int.) 23.02 st.league
50 (int.) 57.54 st.league
100 (int.) 115.08 st.league
1000 (int.) 1151 st.league

Cách chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang league (thành văn)

1 (int.) = 1.15 st.league

1 st.league = 0.868978 (int.)

Ví dụ

Convert 15 (int.) to st.league:
15 (int.) = 15 × 1.15 st.league = 17.26 st.league

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang các đơn vị Chiều dài khác