Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang kilômét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) [(int.)] sang đơn vị kilômét [km]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
kilômét [km]

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

kilômét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang kilômét

league hàng hải (quốc tế) [(int.)] kilômét [km]
0.01 (int.) 0.0556 km
0.10 (int.) 0.5556 km
1 (int.) 5.56 km
2 (int.) 11.11 km
3 (int.) 16.67 km
5 (int.) 27.78 km
10 (int.) 55.56 km
20 (int.) 111.12 km
50 (int.) 277.80 km
100 (int.) 555.60 km
1000 (int.) 5556 km

Cách chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang kilômét

1 (int.) = 5.56 km

1 km = 0.179986 (int.)

Ví dụ

Convert 15 (int.) to km:
15 (int.) = 15 × 5.56 km = 83.34 km

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang các đơn vị Chiều dài khác