Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) [(int.)] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
league hàng hải (quốc tế)
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang đơn vị thiên văn
| league hàng hải (quốc tế) [(int.)] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
|---|---|
| 0.01 (int.) | 0.000000 AU, UA |
| 0.10 (int.) | 0.000000 AU, UA |
| 1 (int.) | 0.000000 AU, UA |
| 2 (int.) | 0.000000 AU, UA |
| 3 (int.) | 0.000000 AU, UA |
| 5 (int.) | 0.000000 AU, UA |
| 10 (int.) | 0.000000 AU, UA |
| 20 (int.) | 0.000001 AU, UA |
| 50 (int.) | 0.000002 AU, UA |
| 100 (int.) | 0.000004 AU, UA |
| 1000 (int.) | 0.000037 AU, UA |
Cách chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang đơn vị thiên văn
1 (int.) = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 26925463 (int.)
Ví dụ
Convert 15 (int.) to AU, UA:
15 (int.) = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000001 AU, UA