Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) [(int.)] sang đơn vị gang tay [hand]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
gang tay [hand]

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang gang tay

league hàng hải (quốc tế) [(int.)] gang tay [hand]
0.01 (int.) 546.85 hand
0.10 (int.) 5469 hand
1 (int.) 54685 hand
2 (int.) 109370 hand
3 (int.) 164055 hand
5 (int.) 273425 hand
10 (int.) 546850 hand
20 (int.) 1093701 hand
50 (int.) 2734252 hand
100 (int.) 5468504 hand
1000 (int.) 54685039 hand

Cách chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang gang tay

1 (int.) = 54685 hand

1 hand = 0.000018 (int.)

Ví dụ

Convert 15 (int.) to hand:
15 (int.) = 15 × 54685 hand = 820276 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang các đơn vị Chiều dài khác