Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) [(int.)] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang Bán kính Bohr

league hàng hải (quốc tế) [(int.)] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 (int.) 1049931759254 b, a.u.
0.10 (int.) 10499317592544 b, a.u.
1 (int.) 104993175925443 b, a.u.
2 (int.) 209986351850886 b, a.u.
3 (int.) 314979527776329 b, a.u.
5 (int.) 524965879627215 b, a.u.
10 (int.) 1049931759254430 b, a.u.
20 (int.) 2099863518508860 b, a.u.
50 (int.) 5249658796272149 b, a.u.
100 (int.) 10499317592544298 b, a.u.
1000 (int.) 104993175925442992 b, a.u.

Cách chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang Bán kính Bohr

1 (int.) = 104993175925443 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 (int.)

Ví dụ

Convert 15 (int.) to b, a.u.:
15 (int.) = 15 × 104993175925443 b, a.u. = 1574897638881645 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang các đơn vị Chiều dài khác