Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang hải lý (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) [(int.)] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
league hàng hải (quốc tế)
Định nghĩa:
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang hải lý (Anh)
league hàng hải (quốc tế) [(int.)] | hải lý (Anh) [NM (UK)] |
---|---|
0.01 (int.) | 0.0300 NM (UK) |
0.10 (int.) | 0.2998 NM (UK) |
1 (int.) | 3.00 NM (UK) |
2 (int.) | 6.00 NM (UK) |
3 (int.) | 8.99 NM (UK) |
5 (int.) | 14.99 NM (UK) |
10 (int.) | 29.98 NM (UK) |
20 (int.) | 59.96 NM (UK) |
50 (int.) | 149.90 NM (UK) |
100 (int.) | 299.81 NM (UK) |
1000 (int.) | 2998 NM (UK) |
Cách chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang hải lý (Anh)
1 (int.) = 3.00 NM (UK)
1 NM (UK) = 0.333546 (int.)
Ví dụ
Convert 15 (int.) to NM (UK):
15 (int.) = 15 × 3.00 NM (UK) = 44.97 NM (UK)