Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang fathom (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) [(int.)] sang đơn vị fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
fathom (khảo sát Mỹ) [fath]

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

fathom (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang fathom (khảo sát Mỹ)

league hàng hải (quốc tế) [(int.)] fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
0.01 (int.) 30.38 fath
0.10 (int.) 303.81 fath
1 (int.) 3038 fath
2 (int.) 6076 fath
3 (int.) 9114 fath
5 (int.) 15190 fath
10 (int.) 30381 fath
20 (int.) 60761 fath
50 (int.) 151903 fath
100 (int.) 303805 fath
1000 (int.) 3038052 fath

Cách chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang fathom (khảo sát Mỹ)

1 (int.) = 3038 fath

1 fath = 0.000329 (int.)

Ví dụ

Convert 15 (int.) to fath:
15 (int.) = 15 × 3038 fath = 45571 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (quốc tế) sang các đơn vị Chiều dài khác