Chuyển đổi furlong sang dây thừng

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi furlong [fur] sang đơn vị dây thừng [rope]
furlong [fur]
dây thừng [rope]

furlong

Định nghĩa:

dây thừng

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi furlong sang dây thừng

furlong [fur] dây thừng [rope]
0.01 fur 0.3300 rope
0.10 fur 3.30 rope
1 fur 33.00 rope
2 fur 66.00 rope
3 fur 99.00 rope
5 fur 165.00 rope
10 fur 330.00 rope
20 fur 660.00 rope
50 fur 1650 rope
100 fur 3300 rope
1000 fur 33000 rope

Cách chuyển đổi furlong sang dây thừng

1 fur = 33.00 rope

1 rope = 0.030303 fur

Ví dụ

Convert 15 fur to rope:
15 fur = 15 × 33.00 rope = 495.00 rope

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi furlong sang các đơn vị Chiều dài khác