Chuyển đổi furlong sang dặm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi furlong [fur] sang đơn vị dặm [mi, mi(Int)]
furlong
Định nghĩa:
dặm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi furlong sang dặm
| furlong [fur] | dặm [mi, mi(Int)] |
|---|---|
| 0.01 fur | 0.001250 mi, mi(Int) |
| 0.10 fur | 0.0125 mi, mi(Int) |
| 1 fur | 0.1250 mi, mi(Int) |
| 2 fur | 0.2500 mi, mi(Int) |
| 3 fur | 0.3750 mi, mi(Int) |
| 5 fur | 0.6250 mi, mi(Int) |
| 10 fur | 1.25 mi, mi(Int) |
| 20 fur | 2.50 mi, mi(Int) |
| 50 fur | 6.25 mi, mi(Int) |
| 100 fur | 12.50 mi, mi(Int) |
| 1000 fur | 125.00 mi, mi(Int) |
Cách chuyển đổi furlong sang dặm
1 fur = 0.125000 mi, mi(Int)
1 mi, mi(Int) = 8.00 fur
Ví dụ
Convert 15 fur to mi, mi(Int):
15 fur = 15 × 0.125000 mi, mi(Int) = 1.88 mi, mi(Int)