Chuyển đổi furlong sang hạt lúa mạch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi furlong [fur] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
furlong [fur]
hạt lúa mạch [barleycorn]

furlong

Định nghĩa:

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi furlong sang hạt lúa mạch

furlong [fur] hạt lúa mạch [barleycorn]
0.01 fur 237.60 barleycorn
0.10 fur 2376 barleycorn
1 fur 23760 barleycorn
2 fur 47520 barleycorn
3 fur 71280 barleycorn
5 fur 118800 barleycorn
10 fur 237600 barleycorn
20 fur 475200 barleycorn
50 fur 1188000 barleycorn
100 fur 2376000 barleycorn
1000 fur 23760000 barleycorn

Cách chuyển đổi furlong sang hạt lúa mạch

1 fur = 23760 barleycorn

1 barleycorn = 0.000042 fur

Ví dụ

Convert 15 fur to barleycorn:
15 fur = 15 × 23760 barleycorn = 356400 barleycorn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi furlong sang các đơn vị Chiều dài khác