Chuyển đổi furlong sang arpent

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi furlong [fur] sang đơn vị arpent [arpent]
furlong [fur]
arpent [arpent]

furlong

Định nghĩa:

arpent

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi furlong sang arpent

furlong [fur] arpent [arpent]
0.01 fur 0.0344 arpent
0.10 fur 0.3438 arpent
1 fur 3.44 arpent
2 fur 6.88 arpent
3 fur 10.31 arpent
5 fur 17.19 arpent
10 fur 34.38 arpent
20 fur 68.75 arpent
50 fur 171.88 arpent
100 fur 343.75 arpent
1000 fur 3438 arpent

Cách chuyển đổi furlong sang arpent

1 fur = 3.44 arpent

1 arpent = 0.290909 fur

Ví dụ

Convert 15 fur to arpent:
15 fur = 15 × 3.44 arpent = 51.56 arpent

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi furlong sang các đơn vị Chiều dài khác