Chuyển đổi furlong sang cột
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi furlong [fur] sang đơn vị cột [pole]
furlong
Định nghĩa:
cột
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi furlong sang cột
furlong [fur] | cột [pole] |
---|---|
0.01 fur | 0.4000 pole |
0.10 fur | 4.00 pole |
1 fur | 40.00 pole |
2 fur | 80.00 pole |
3 fur | 120.00 pole |
5 fur | 200.00 pole |
10 fur | 400.00 pole |
20 fur | 800.00 pole |
50 fur | 2000 pole |
100 fur | 4000 pole |
1000 fur | 40000 pole |
Cách chuyển đổi furlong sang cột
1 fur = 40.00 pole
1 pole = 0.025000 fur
Ví dụ
Convert 15 fur to pole:
15 fur = 15 × 40.00 pole = 600.00 pole