Chuyển đổi furlong sang dekamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi furlong [fur] sang đơn vị dekamét [dam]
furlong [fur]
dekamét [dam]

furlong

Định nghĩa:

dekamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi furlong sang dekamét

furlong [fur] dekamét [dam]
0.01 fur 0.2012 dam
0.10 fur 2.01 dam
1 fur 20.12 dam
2 fur 40.23 dam
3 fur 60.35 dam
5 fur 100.58 dam
10 fur 201.17 dam
20 fur 402.34 dam
50 fur 1006 dam
100 fur 2012 dam
1000 fur 20117 dam

Cách chuyển đổi furlong sang dekamét

1 fur = 20.12 dam

1 dam = 0.049710 fur

Ví dụ

Convert 15 fur to dam:
15 fur = 15 × 20.12 dam = 301.75 dam

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi furlong sang các đơn vị Chiều dài khác