Chuyển đổi furlong sang fathom

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi furlong [fur] sang đơn vị fathom [fath]
furlong [fur]
fathom [fath]

furlong

Định nghĩa:

fathom

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi furlong sang fathom

furlong [fur] fathom [fath]
0.01 fur 1.10 fath
0.10 fur 11.00 fath
1 fur 110.00 fath
2 fur 220.00 fath
3 fur 330.00 fath
5 fur 550.00 fath
10 fur 1100 fath
20 fur 2200 fath
50 fur 5500 fath
100 fur 11000 fath
1000 fur 110000 fath

Cách chuyển đổi furlong sang fathom

1 fur = 110.00 fath

1 fath = 0.009091 fur

Ví dụ

Convert 15 fur to fath:
15 fur = 15 × 110.00 fath = 1650 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi furlong sang các đơn vị Chiều dài khác