Chuyển đổi furlong sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi furlong [fur] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
furlong [fur]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

furlong

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi furlong sang Bán kính Bohr

furlong [fur] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 fur 38015239767 b, a.u.
0.10 fur 380152397670 b, a.u.
1 fur 3801523976704 b, a.u.
2 fur 7603047953409 b, a.u.
3 fur 11404571930113 b, a.u.
5 fur 19007619883522 b, a.u.
10 fur 38015239767044 b, a.u.
20 fur 76030479534088 b, a.u.
50 fur 190076198835219 b, a.u.
100 fur 380152397670438 b, a.u.
1000 fur 3801523976704376 b, a.u.

Cách chuyển đổi furlong sang Bán kính Bohr

1 fur = 3801523976704 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 fur

Ví dụ

Convert 15 fur to b, a.u.:
15 fur = 15 × 3801523976704 b, a.u. = 57022859650566 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi furlong sang các đơn vị Chiều dài khác