Chuyển đổi furlong sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi furlong [fur] sang đơn vị gang tay [hand]
furlong [fur]
gang tay [hand]

furlong

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi furlong sang gang tay

furlong [fur] gang tay [hand]
0.01 fur 19.80 hand
0.10 fur 198.00 hand
1 fur 1980 hand
2 fur 3960 hand
3 fur 5940 hand
5 fur 9900 hand
10 fur 19800 hand
20 fur 39600 hand
50 fur 99000 hand
100 fur 198000 hand
1000 fur 1980000 hand

Cách chuyển đổi furlong sang gang tay

1 fur = 1980 hand

1 hand = 0.000505 fur

Ví dụ

Convert 15 fur to hand:
15 fur = 15 × 1980 hand = 29700 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi furlong sang các đơn vị Chiều dài khác