Chuyển đổi furlong sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi furlong [fur] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
furlong [fur]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

furlong

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi furlong sang hải lý (Anh)

furlong [fur] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 fur 0.001086 NM (UK)
0.10 fur 0.0109 NM (UK)
1 fur 0.1086 NM (UK)
2 fur 0.2171 NM (UK)
3 fur 0.3257 NM (UK)
5 fur 0.5428 NM (UK)
10 fur 1.09 NM (UK)
20 fur 2.17 NM (UK)
50 fur 5.43 NM (UK)
100 fur 10.86 NM (UK)
1000 fur 108.55 NM (UK)

Cách chuyển đổi furlong sang hải lý (Anh)

1 fur = 0.108553 NM (UK)

1 NM (UK) = 9.21 fur

Ví dụ

Convert 15 fur to NM (UK):
15 fur = 15 × 0.108553 NM (UK) = 1.63 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi furlong sang các đơn vị Chiều dài khác