Chuyển đổi furlong sang đinh (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi furlong [fur] sang đơn vị đinh (vải) [nail (cloth)]
furlong [fur]
đinh (vải) [nail (cloth)]

furlong

Định nghĩa:

đinh (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi furlong sang đinh (vải)

furlong [fur] đinh (vải) [nail (cloth)]
0.01 fur 35.20 nail (cloth)
0.10 fur 352.00 nail (cloth)
1 fur 3520 nail (cloth)
2 fur 7040 nail (cloth)
3 fur 10560 nail (cloth)
5 fur 17600 nail (cloth)
10 fur 35200 nail (cloth)
20 fur 70400 nail (cloth)
50 fur 176000 nail (cloth)
100 fur 352000 nail (cloth)
1000 fur 3520000 nail (cloth)

Cách chuyển đổi furlong sang đinh (vải)

1 fur = 3520 nail (cloth)

1 nail (cloth) = 0.000284 fur

Ví dụ

Convert 15 fur to nail (cloth):
15 fur = 15 × 3520 nail (cloth) = 52800 nail (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi furlong sang các đơn vị Chiều dài khác