Chuyển đổi furlong sang kilômét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi furlong [fur] sang đơn vị kilômét [km]
furlong [fur]
kilômét [km]

furlong

Định nghĩa:

kilômét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi furlong sang kilômét

furlong [fur] kilômét [km]
0.01 fur 0.002012 km
0.10 fur 0.0201 km
1 fur 0.2012 km
2 fur 0.4023 km
3 fur 0.6035 km
5 fur 1.01 km
10 fur 2.01 km
20 fur 4.02 km
50 fur 10.06 km
100 fur 20.12 km
1000 fur 201.17 km

Cách chuyển đổi furlong sang kilômét

1 fur = 0.201168 km

1 km = 4.97 fur

Ví dụ

Convert 15 fur to km:
15 fur = 15 × 0.201168 km = 3.02 km

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi furlong sang các đơn vị Chiều dài khác