Chuyển đổi furlong sang Actus La Mã

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi furlong [fur] sang đơn vị Actus La Mã [Roman actus]
furlong [fur]
Actus La Mã [Roman actus]

furlong

Định nghĩa:

Actus La Mã

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi furlong sang Actus La Mã

furlong [fur] Actus La Mã [Roman actus]
0.01 fur 0.0567 Roman actus
0.10 fur 0.5670 Roman actus
1 fur 5.67 Roman actus
2 fur 11.34 Roman actus
3 fur 17.01 Roman actus
5 fur 28.35 Roman actus
10 fur 56.70 Roman actus
20 fur 113.40 Roman actus
50 fur 283.51 Roman actus
100 fur 567.01 Roman actus
1000 fur 5670 Roman actus

Cách chuyển đổi furlong sang Actus La Mã

1 fur = 5.67 Roman actus

1 Roman actus = 0.176364 fur

Ví dụ

Convert 15 fur to Roman actus:
15 fur = 15 × 5.67 Roman actus = 85.05 Roman actus

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi furlong sang các đơn vị Chiều dài khác