Chuyển đổi ounce/phút sang pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/phút [oz/min] sang đơn vị pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
ounce/phút
Định nghĩa:
pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/phút sang pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
ounce/phút [oz/min] | pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 oz/min | 0.6941 15.5%b0C) |
0.10 oz/min | 6.94 15.5%b0C) |
1 oz/min | 69.41 15.5%b0C) |
2 oz/min | 138.83 15.5%b0C) |
3 oz/min | 208.24 15.5%b0C) |
5 oz/min | 347.06 15.5%b0C) |
10 oz/min | 694.13 15.5%b0C) |
20 oz/min | 1388 15.5%b0C) |
50 oz/min | 3471 15.5%b0C) |
100 oz/min | 6941 15.5%b0C) |
1000 oz/min | 69413 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi ounce/phút sang pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
1 oz/min = 69.41 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.014407 oz/min
Ví dụ
Convert 15 oz/min to 15.5%b0C):
15 oz/min = 15 × 69.41 15.5%b0C) = 1041 15.5%b0C)