Chuyển đổi ounce/phút sang mililít/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/phút [oz/min] sang đơn vị mililít/ngày [mL/d]
ounce/phút [oz/min]
mililít/ngày [mL/d]

ounce/phút

Định nghĩa:

mililít/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/phút sang mililít/ngày

ounce/phút [oz/min] mililít/ngày [mL/d]
0.01 oz/min 425.86 mL/d
0.10 oz/min 4259 mL/d
1 oz/min 42586 mL/d
2 oz/min 85172 mL/d
3 oz/min 127758 mL/d
5 oz/min 212929 mL/d
10 oz/min 425859 mL/d
20 oz/min 851718 mL/d
50 oz/min 2129294 mL/d
100 oz/min 4258588 mL/d
1000 oz/min 42585883 mL/d

Cách chuyển đổi ounce/phút sang mililít/ngày

1 oz/min = 42586 mL/d

1 mL/d = 0.000023 oz/min

Ví dụ

Convert 15 oz/min to mL/d:
15 oz/min = 15 × 42586 mL/d = 638788 mL/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác