Chuyển đổi ounce/phút sang ounce (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/phút [oz/min] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
ounce/phút [oz/min]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]

ounce/phút

Định nghĩa:

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/phút sang ounce (Anh)/giờ

ounce/phút [oz/min] ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
0.01 oz/min 0.6245 oz (UK)/h
0.10 oz/min 6.25 oz (UK)/h
1 oz/min 62.45 oz (UK)/h
2 oz/min 124.90 oz (UK)/h
3 oz/min 187.35 oz (UK)/h
5 oz/min 312.25 oz (UK)/h
10 oz/min 624.51 oz (UK)/h
20 oz/min 1249 oz (UK)/h
50 oz/min 3123 oz (UK)/h
100 oz/min 6245 oz (UK)/h
1000 oz/min 62451 oz (UK)/h

Cách chuyển đổi ounce/phút sang ounce (Anh)/giờ

1 oz/min = 62.45 oz (UK)/h

1 oz (UK)/h = 0.016013 oz/min

Ví dụ

Convert 15 oz/min to oz (UK)/h:
15 oz/min = 15 × 62.45 oz (UK)/h = 936.76 oz (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác