Chuyển đổi ounce/phút sang acre-feet/năm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/phút [oz/min] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
ounce/phút [oz/min]
acre-feet/năm [ac*ft/y]

ounce/phút

Định nghĩa:

acre-feet/năm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/phút sang acre-feet/năm

ounce/phút [oz/min] acre-feet/năm [ac*ft/y]
0.01 oz/min 0.000126 ac*ft/y
0.10 oz/min 0.001260 ac*ft/y
1 oz/min 0.0126 ac*ft/y
2 oz/min 0.0252 ac*ft/y
3 oz/min 0.0378 ac*ft/y
5 oz/min 0.0630 ac*ft/y
10 oz/min 0.1260 ac*ft/y
20 oz/min 0.2520 ac*ft/y
50 oz/min 0.6301 ac*ft/y
100 oz/min 1.26 ac*ft/y
1000 oz/min 12.60 ac*ft/y

Cách chuyển đổi ounce/phút sang acre-feet/năm

1 oz/min = 0.012602 ac*ft/y

1 ac*ft/y = 79.36 oz/min

Ví dụ

Convert 15 oz/min to ac*ft/y:
15 oz/min = 15 × 0.012602 ac*ft/y = 0.189023 ac*ft/y

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác