Chuyển đổi ounce/phút sang acre-feet/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/phút [oz/min] sang đơn vị acre-feet/ngày [ac*ft/d]
ounce/phút [oz/min]
acre-feet/ngày [ac*ft/d]

ounce/phút

Định nghĩa:

acre-feet/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/phút sang acre-feet/ngày

ounce/phút [oz/min] acre-feet/ngày [ac*ft/d]
0.01 oz/min 0.000000 ac*ft/d
0.10 oz/min 0.000003 ac*ft/d
1 oz/min 0.000035 ac*ft/d
2 oz/min 0.000069 ac*ft/d
3 oz/min 0.000104 ac*ft/d
5 oz/min 0.000173 ac*ft/d
10 oz/min 0.000345 ac*ft/d
20 oz/min 0.000690 ac*ft/d
50 oz/min 0.001726 ac*ft/d
100 oz/min 0.003452 ac*ft/d
1000 oz/min 0.0345 ac*ft/d

Cách chuyển đổi ounce/phút sang acre-feet/ngày

1 oz/min = 0.000035 ac*ft/d

1 ac*ft/d = 28965 oz/min

Ví dụ

Convert 15 oz/min to ac*ft/d:
15 oz/min = 15 × 0.000035 ac*ft/d = 0.000518 ac*ft/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác