Chuyển đổi ounce/phút sang feet khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/phút [oz/min] sang đơn vị feet khối/giây [ft^3/s]
ounce/phút
Định nghĩa:
feet khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/phút sang feet khối/giây
ounce/phút [oz/min] | feet khối/giây [ft^3/s] |
---|---|
0.01 oz/min | 0.000000 ft^3/s |
0.10 oz/min | 0.000002 ft^3/s |
1 oz/min | 0.000017 ft^3/s |
2 oz/min | 0.000035 ft^3/s |
3 oz/min | 0.000052 ft^3/s |
5 oz/min | 0.000087 ft^3/s |
10 oz/min | 0.000174 ft^3/s |
20 oz/min | 0.000348 ft^3/s |
50 oz/min | 0.000870 ft^3/s |
100 oz/min | 0.001741 ft^3/s |
1000 oz/min | 0.0174 ft^3/s |
Cách chuyển đổi ounce/phút sang feet khối/giây
1 oz/min = 0.000017 ft^3/s
1 ft^3/s = 57450 oz/min
Ví dụ
Convert 15 oz/min to ft^3/s:
15 oz/min = 15 × 0.000017 ft^3/s = 0.000261 ft^3/s