Chuyển đổi ounce/phút sang ounce (Anh)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/phút [oz/min] sang đơn vị ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
ounce/phút [oz/min]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]

ounce/phút

Định nghĩa:

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/phút sang ounce (Anh)/phút

ounce/phút [oz/min] ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
0.01 oz/min 0.0104 ounce (UK)/minute
0.10 oz/min 0.1041 ounce (UK)/minute
1 oz/min 1.04 ounce (UK)/minute
2 oz/min 2.08 ounce (UK)/minute
3 oz/min 3.12 ounce (UK)/minute
5 oz/min 5.20 ounce (UK)/minute
10 oz/min 10.41 ounce (UK)/minute
20 oz/min 20.82 ounce (UK)/minute
50 oz/min 52.04 ounce (UK)/minute
100 oz/min 104.08 ounce (UK)/minute
1000 oz/min 1041 ounce (UK)/minute

Cách chuyển đổi ounce/phút sang ounce (Anh)/phút

1 oz/min = 1.04 ounce (UK)/minute

1 ounce (UK)/minute = 0.960760 oz/min

Ví dụ

Convert 15 oz/min to ounce (UK)/minute:
15 oz/min = 15 × 1.04 ounce (UK)/minute = 15.61 ounce (UK)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác