Chuyển đổi ounce/phút sang feet khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/phút [oz/min] sang đơn vị feet khối/phút [ft^3/min]
ounce/phút
Định nghĩa:
feet khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/phút sang feet khối/phút
ounce/phút [oz/min] | feet khối/phút [ft^3/min] |
---|---|
0.01 oz/min | 0.000010 ft^3/min |
0.10 oz/min | 0.000104 ft^3/min |
1 oz/min | 0.001044 ft^3/min |
2 oz/min | 0.002089 ft^3/min |
3 oz/min | 0.003133 ft^3/min |
5 oz/min | 0.005222 ft^3/min |
10 oz/min | 0.0104 ft^3/min |
20 oz/min | 0.0209 ft^3/min |
50 oz/min | 0.0522 ft^3/min |
100 oz/min | 0.1044 ft^3/min |
1000 oz/min | 1.04 ft^3/min |
Cách chuyển đổi ounce/phút sang feet khối/phút
1 oz/min = 0.001044 ft^3/min
1 ft^3/min = 957.51 oz/min
Ví dụ
Convert 15 oz/min to ft^3/min:
15 oz/min = 15 × 0.001044 ft^3/min = 0.015666 ft^3/min