Chuyển đổi ounce/phút sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/phút [oz/min] sang đơn vị kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
ounce/phút [oz/min]
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

ounce/phút

Định nghĩa:

kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/phút sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

ounce/phút [oz/min] kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 oz/min 0.0131 15.5%b0C)
0.10 oz/min 0.1312 15.5%b0C)
1 oz/min 1.31 15.5%b0C)
2 oz/min 2.62 15.5%b0C)
3 oz/min 3.94 15.5%b0C)
5 oz/min 6.56 15.5%b0C)
10 oz/min 13.12 15.5%b0C)
20 oz/min 26.24 15.5%b0C)
50 oz/min 65.59 15.5%b0C)
100 oz/min 131.19 15.5%b0C)
1000 oz/min 1312 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi ounce/phút sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

1 oz/min = 1.31 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 0.762268 oz/min

Ví dụ

Convert 15 oz/min to 15.5%b0C):
15 oz/min = 15 × 1.31 15.5%b0C) = 19.68 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác