Chuyển đổi ounce/phút sang mét khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/phút [oz/min] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
ounce/phút
Định nghĩa:
mét khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/phút sang mét khối/giờ
ounce/phút [oz/min] | mét khối/giờ [m^3/h] |
---|---|
0.01 oz/min | 0.000018 m^3/h |
0.10 oz/min | 0.000177 m^3/h |
1 oz/min | 0.001774 m^3/h |
2 oz/min | 0.003549 m^3/h |
3 oz/min | 0.005323 m^3/h |
5 oz/min | 0.008872 m^3/h |
10 oz/min | 0.0177 m^3/h |
20 oz/min | 0.0355 m^3/h |
50 oz/min | 0.0887 m^3/h |
100 oz/min | 0.1774 m^3/h |
1000 oz/min | 1.77 m^3/h |
Cách chuyển đổi ounce/phút sang mét khối/giờ
1 oz/min = 0.001774 m^3/h
1 m^3/h = 563.57 oz/min
Ví dụ
Convert 15 oz/min to m^3/h:
15 oz/min = 15 × 0.001774 m^3/h = 0.026616 m^3/h