Chuyển đổi ounce/phút sang acre-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/phút [oz/min] sang đơn vị acre-feet/giờ [ac*ft/h]
ounce/phút [oz/min]
acre-feet/giờ [ac*ft/h]

ounce/phút

Định nghĩa:

acre-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/phút sang acre-feet/giờ

ounce/phút [oz/min] acre-feet/giờ [ac*ft/h]
0.01 oz/min 0.000000 ac*ft/h
0.10 oz/min 0.000000 ac*ft/h
1 oz/min 0.000001 ac*ft/h
2 oz/min 0.000003 ac*ft/h
3 oz/min 0.000004 ac*ft/h
5 oz/min 0.000007 ac*ft/h
10 oz/min 0.000014 ac*ft/h
20 oz/min 0.000029 ac*ft/h
50 oz/min 0.000072 ac*ft/h
100 oz/min 0.000144 ac*ft/h
1000 oz/min 0.001439 ac*ft/h

Cách chuyển đổi ounce/phút sang acre-feet/giờ

1 oz/min = 0.000001 ac*ft/h

1 ac*ft/h = 695152 oz/min

Ví dụ

Convert 15 oz/min to ac*ft/h:
15 oz/min = 15 × 0.000001 ac*ft/h = 0.000022 ac*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác